Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
43
|
77
|
G7 |
590
|
055
|
G6 |
5660
1868
7215
|
7686
9811
6123
|
G5 |
4587
|
5078
|
G4 |
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
|
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
|
G3 |
49481
43514
|
03337
86343
|
G2 |
46924
|
44568
|
G1 |
56511
|
78410
|
ĐB |
855757
|
205857
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 08 | |
1 | 11, 14, 15 | 10, 11, 12 |
2 | 24, 26 | 23 |
3 | 37 | |
4 | 43, 47 | 43 |
5 | 57, 57 | 55, 57 |
6 | 60, 68 | 64, 68 |
7 | 76, 77, 78 | |
8 | 81, 84, 86, 87 | 83, 86 |
9 | 90 | 90, 95, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
23
|
69
|
G7 |
910
|
146
|
G6 |
3420
7444
4600
|
0966
3333
0372
|
G5 |
6009
|
0090
|
G4 |
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
|
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
|
G3 |
78819
79885
|
84873
95710
|
G2 |
61087
|
47246
|
G1 |
59265
|
53720
|
ĐB |
532702
|
109333
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 02, 02, 02, 09 | |
1 | 10, 19 | 10, 16 |
2 | 20, 23 | 20 |
3 | 33, 33 | |
4 | 44 | 46, 46 |
5 | 52, 55 | 51 |
6 | 65 | 66, 69 |
7 | 72, 73 | |
8 | 83, 85, 85, 87 | 80, 81, 81, 85 |
9 | 97 | 90, 92 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
88
|
25
|
G7 |
822
|
600
|
G6 |
4021
2475
0714
|
9132
4850
5561
|
G5 |
2492
|
3333
|
G4 |
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
|
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
|
G3 |
93560
09363
|
87308
94023
|
G2 |
45463
|
67200
|
G1 |
20622
|
39238
|
ĐB |
278074
|
912850
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 04 | 00, 00, 08 |
1 | 14 | |
2 | 20, 21, 22, 22, 22, 23 | 23, 24, 25 |
3 | 38 | 32, 33, 35, 37, 38, 38 |
4 | ||
5 | 50, 50 | |
6 | 60, 63, 63, 69 | 61, 67 |
7 | 74, 75, 76 | 70 |
8 | 88 | |
9 | 92 | 95 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
26
|
24
|
G7 |
170
|
291
|
G6 |
6174
0090
9290
|
7484
3040
6827
|
G5 |
0219
|
4413
|
G4 |
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
|
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
|
G3 |
44843
91580
|
20889
30035
|
G2 |
65613
|
55663
|
G1 |
74712
|
52964
|
ĐB |
159369
|
356138
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 12, 13, 19 | 13 |
2 | 26 | 24, 27, 28 |
3 | 35, 36, 38 | |
4 | 43, 43 | 40, 42, 43, 45, 46 |
5 | 55, 59 | |
6 | 69 | 63, 64 |
7 | 70, 74, 74, 79 | |
8 | 80 | 84, 89 |
9 | 90, 90, 91, 99 | 91, 92 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
96
|
41
|
G7 |
539
|
402
|
G6 |
6114
1813
8755
|
3744
5081
0877
|
G5 |
7549
|
2752
|
G4 |
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
|
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
|
G3 |
94993
45198
|
47414
52312
|
G2 |
48175
|
31453
|
G1 |
85792
|
19729
|
ĐB |
236145
|
600935
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 09 | 02 |
1 | 13, 14 | 12, 14 |
2 | 25, 29 | |
3 | 39 | 31, 35 |
4 | 40, 42, 45, 49 | 41, 42, 44 |
5 | 53, 53, 55, 59 | 52, 53, 53 |
6 | ||
7 | 75 | 74, 74, 77, 79 |
8 | 88 | 81 |
9 | 92, 93, 96, 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
16
|
93
|
G7 |
127
|
492
|
G6 |
8763
8097
8201
|
4013
5027
7145
|
G5 |
9293
|
1250
|
G4 |
74096
80797
13471
13307
47692
29209
98090
|
54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
|
G3 |
92103
65365
|
79281
28926
|
G2 |
62747
|
54164
|
G1 |
10651
|
38942
|
ĐB |
542457
|
118443
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 03, 07, 09 | 02 |
1 | 16 | 13 |
2 | 27 | 26, 27, 27 |
3 | ||
4 | 47 | 42, 43, 45 |
5 | 51, 57 | 50 |
6 | 63, 65 | 64, 64 |
7 | 71 | |
8 | 81 | |
9 | 90, 92, 93, 96, 97, 97 | 92, 93, 94, 94, 96, 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
89
|
58
|
G7 |
884
|
305
|
G6 |
7777
6552
7808
|
9837
5332
6303
|
G5 |
9821
|
6762
|
G4 |
63511
98772
89393
57824
25800
17008
28485
|
00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
|
G3 |
41157
44185
|
51251
17565
|
G2 |
73691
|
05549
|
G1 |
35996
|
53884
|
ĐB |
033415
|
496077
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 08, 08 | 00, 03, 05 |
1 | 11, 15 | |
2 | 21, 24 | |
3 | 32, 37 | |
4 | 44, 49 | |
5 | 52, 57 | 51, 58, 59 |
6 | 62, 65, 69 | |
7 | 72, 77 | 72, 77 |
8 | 84, 85, 85, 89 | 84 |
9 | 91, 93, 96 | 96, 98 |
XSMT Thứ 3 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 3 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.